Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không kiềm chế
* ngđtừ|- unbridle, uncurb|* ttừ|- unbridled, incontinent
* Từ tham khảo/words other:
-
người i-rắc
-
người i-ran
-
người ích kỷ
-
người in giấy nến
-
người in màu lên giấy dán tường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không kiềm chế
* Từ tham khảo/words other:
- người i-rắc
- người i-ran
- người ích kỷ
- người in giấy nến
- người in màu lên giấy dán tường