Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân xử
- Arbitrate
=Phân xử một vụ cãi nhau+to arbitrate a quarrel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân xử
- to judge; to arbitrate|= phân xử một vụ cãi nhau to arbitrate a quarrel
* Từ tham khảo/words other:
-
chét hoa
-
chết hoại
-
chẹt họng
-
chết hụt
-
chết khát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân xử
* Từ tham khảo/words other:
- chét hoa
- chết hoại
- chẹt họng
- chết hụt
- chết khát