Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không hợp thời
* dtừ|- untimeliness|* ngđtừ|- antiquate|* ttừ|- unseasonableness, antediluvian, unseasonable, musty, dated, antique, antiquated|* ttừ, phó từ|- amiss, untimely
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh xã hội
-
bệnh xá trên tàu thủy
-
bệnh xanh lướt
-
bệnh xcaclatin
-
bệnh xiđa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không hợp thời
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh xã hội
- bệnh xá trên tàu thủy
- bệnh xanh lướt
- bệnh xcaclatin
- bệnh xiđa