Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
danh từ âm nhạc
- musical term|- (nói chung) musical terminology
* Từ tham khảo/words other:
-
cơm hẩm
-
cơm hàng
-
cơm hấp
-
cơm hộp
-
cơm hớt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
danh từ âm nhạc
* Từ tham khảo/words other:
- cơm hẩm
- cơm hàng
- cơm hấp
- cơm hộp
- cơm hớt