Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
danh từ biến cách trái quy tắc
* dtừ|- heteroclite
* Từ tham khảo/words other:
-
não cuối
-
nào đâu
-
nào dè
-
não điện đồ
-
nào đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
danh từ biến cách trái quy tắc
* Từ tham khảo/words other:
- não cuối
- nào đâu
- nào dè
- não điện đồ
- nào đó