Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cút đi
- get out of here!; beat it!; scram!; get out of my sight!
* Từ tham khảo/words other:
-
cây lu lu đực
-
cây lùa
-
cây lúa
-
cây lúa mì
-
cây lúa miến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cút đi
* Từ tham khảo/words other:
- cây lu lu đực
- cây lùa
- cây lúa
- cây lúa mì
- cây lúa miến