Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cụt đầu
- headless; without a beginning|= cụt đầu cụt đuôi without a beginning or end
* Từ tham khảo/words other:
-
dạng khí
-
đang khi
-
dáng khí động
-
đáng khiển trách
-
đang khinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cụt đầu
* Từ tham khảo/words other:
- dạng khí
- đang khi
- dáng khí động
- đáng khiển trách
- đang khinh