Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không hòa tan được
* dtừ|- insolubility|* ngđtừ|- insolubilize|* ttừ|- insoluble, indissoluble
* Từ tham khảo/words other:
-
túi đựng nước đá
-
túi đựng nước nóng
-
túi đựng quần áo
-
túi đựng quần áo bẩn
-
túi đựng thức ăn sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không hòa tan được
* Từ tham khảo/words other:
- túi đựng nước đá
- túi đựng nước nóng
- túi đựng quần áo
- túi đựng quần áo bẩn
- túi đựng thức ăn sáng