Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mím chặt môi
* ttừ|- tight-lipped
* Từ tham khảo/words other:
-
cậu bé phục vụ dưới tàu
-
cậu bé theo hầu người đi câu
-
cậu bé theo hầu người đi săn
-
cấu biến
-
cầu biên giới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mím chặt môi
* Từ tham khảo/words other:
- cậu bé phục vụ dưới tàu
- cậu bé theo hầu người đi câu
- cậu bé theo hầu người đi săn
- cấu biến
- cầu biên giới