không gian | * noun - space |
không gian | - space|= một điểm nhất định trong không gian và thời gian a particular point in space and time|= vậy là đã sửa xong cái đống linh tinh của hàng xóm! thế là mình có cả thời gian lẫn không gian rồi nhé! that's all the neighbourhood junk returned! now i have time and space!|- spatial|= on và upon thường dùng như nhau để chỉ quan hệ về không gian on and upon are often interchangeable to indicate spatial relations |
* Từ tham khảo/words other:
- cái bôn
- cải brussels
- cải bruxen
- cái bù
- cái bừa