Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cải brussels
* dtừ|- brussels sprouts
* Từ tham khảo/words other:
-
cưa giàn
-
của giời ơi
-
cửa hầm
-
cửa hầm chứa hàng
-
của hắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cải brussels
* Từ tham khảo/words other:
- cưa giàn
- của giời ơi
- cửa hầm
- cửa hầm chứa hàng
- của hắn