Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thận trọng
* adj
- cautious
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thận trọng
- cautious; careful; prudent|= chúng tôi rất cẩn thận khi dùng người we are very careful (about) who we employ|= hãy thận trọng lời ăn tiếng nói! be careful what you say!
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa được phát hiện
-
chưa được phát triển
-
chưa được phê chuẩn
-
chưa được phục quyền
-
chưa được sửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thận trọng
* Từ tham khảo/words other:
- chưa được phát hiện
- chưa được phát triển
- chưa được phê chuẩn
- chưa được phục quyền
- chưa được sửa