Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không được tạo ra
* ttừ|- uncreated, uncaused
* Từ tham khảo/words other:
-
cao vút
-
cao xa
-
cao xạ
-
cao xạ phòng không
-
cáo xám bạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không được tạo ra
* Từ tham khảo/words other:
- cao vút
- cao xa
- cao xạ
- cao xạ phòng không
- cáo xám bạc