Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rửa mặt
- to wash one's face
* Từ tham khảo/words other:
-
điều chắc chắn
-
điều chắc chắn thành công
-
điều chắc hẳn
-
điệu chachacha
-
điều chấm dứt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rửa mặt
* Từ tham khảo/words other:
- điều chắc chắn
- điều chắc chắn thành công
- điều chắc hẳn
- điệu chachacha
- điều chấm dứt