Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không đổi quân bài
* thngữ|- to stand pat
* Từ tham khảo/words other:
-
hang ổ thú rừng
-
hãng ô tô
-
hàng ôi
-
hàng phải nộp thuế
-
hãng phim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không đổi quân bài
* Từ tham khảo/words other:
- hang ổ thú rừng
- hãng ô tô
- hàng ôi
- hàng phải nộp thuế
- hãng phim