Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giắt lưng
- have something under your belt|= trước hết phải có mảnh bằng giắt lưng đã it would be a good idea to get a degree under your belt first
* Từ tham khảo/words other:
-
hết sức kinh ngạc
-
hết sức liều lĩnh
-
hết sức lớn
-
hết sức lộn xộn
-
hết sức mau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giắt lưng
* Từ tham khảo/words other:
- hết sức kinh ngạc
- hết sức liều lĩnh
- hết sức lớn
- hết sức lộn xộn
- hết sức mau