Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân phẩm
- human dignity|= làm mất nhân phẩm to degrade human dignity
* Từ tham khảo/words other:
-
giải nguyên
-
giai nhân
-
giải nhất
-
giải nhiệm
-
giải nhiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- giải nguyên
- giai nhân
- giải nhất
- giải nhiệm
- giải nhiệt