Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giật mạnh
* dtừ|- twitch, tug, yank, wrench; * đtừ yank|* ngđtừ|- wrest, wrench|* nđtừ|- tug|* thngữ|- to tear at, to tear off
* Từ tham khảo/words other:
-
phía đông nam
-
phía đùi kẹp vào mình ngựa
-
phía dưới
-
phía dưới gió
-
phía gió thổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giật mạnh
* Từ tham khảo/words other:
- phía đông nam
- phía đùi kẹp vào mình ngựa
- phía dưới
- phía dưới gió
- phía gió thổi