Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sốc
- (y học) Shock
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sốc
- (y học) shock|= bị sốc to be in a state of shock; to suffer from shock|= tôi không hề bị sốc vì chuyện đó that comes as no shock to me!
* Từ tham khảo/words other:
-
chọi với đối thủ mạnh hơn
-
chơi với lửa
-
chối xác
-
chơi xấu
-
chơi xỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sốc
* Từ tham khảo/words other:
- chọi với đối thủ mạnh hơn
- chơi với lửa
- chối xác
- chơi xấu
- chơi xỏ