Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sọc
- danh từ stripe
=quần sọc+striped trousers
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sọc
* dtừ|- stripequần sọc; striped trousers
* Từ tham khảo/words other:
-
chòi bán sách
-
chơi bằng cách nhớ âm điệu
-
chơi bập bênh
-
chối bay
-
chồi bên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sọc
* Từ tham khảo/words other:
- chòi bán sách
- chơi bằng cách nhớ âm điệu
- chơi bập bênh
- chối bay
- chồi bên