Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không đối đất
- Air -to-ground
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
không đối đất
- (nói về tên lửa) air-to-surface
* Từ tham khảo/words other:
-
cái bọc ngoài
-
cái bơm dầu
-
cái bôn
-
cải brussels
-
cải bruxen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không đối đất
* Từ tham khảo/words other:
- cái bọc ngoài
- cái bơm dầu
- cái bôn
- cải brussels
- cải bruxen