Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không để ý
* dtừ|- heedlessness, indifference, incuriosity, disregard|* thngữ|- to let pass|* ttừ|- incurious, unmindful, uninterested, indifferent, unheedful, careless, heedless
* Từ tham khảo/words other:
-
hoa tay
-
hóa tệ
-
hoả thạch
-
hóa thạch
-
hoa thạch thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không để ý
* Từ tham khảo/words other:
- hoa tay
- hóa tệ
- hoả thạch
- hóa thạch
- hoa thạch thảo