Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xà bông
* noun
-soap
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xà bông
- soap|= lấy xà bông cọ vết bẩn to scrub a stain with soap
* Từ tham khảo/words other:
-
có da bọc căng
-
có da có thịt
-
có da cứng
-
có da dày
-
có đá gơnai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xà bông
* Từ tham khảo/words other:
- có da bọc căng
- có da có thịt
- có da cứng
- có da dày
- có đá gơnai