Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không đáng tin cậy
- unreliable; undependable; untrustworthy|= một đối tác không đáng tin cậy an undependable/unreliable partner|= phương pháp này không đáng tin cậy this method is undependable
* Từ tham khảo/words other:
-
người thứ mười
-
người thứ mười bảy
-
người thứ mười bốn
-
người thứ mười chín
-
người thứ mười hai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không đáng tin cậy
* Từ tham khảo/words other:
- người thứ mười
- người thứ mười bảy
- người thứ mười bốn
- người thứ mười chín
- người thứ mười hai