Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không đáng thưởng
* ttừ|- undeserving
* Từ tham khảo/words other:
-
người được cứu tế
-
người được đặc quyền
-
người được đề cử
-
người được đưa vào tiếp kiến
-
người được đưa vào yết kiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không đáng thưởng
* Từ tham khảo/words other:
- người được cứu tế
- người được đặc quyền
- người được đề cử
- người được đưa vào tiếp kiến
- người được đưa vào yết kiến