Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhớ mang máng
- to recollect vaguely
* Từ tham khảo/words other:
-
thật là xấu hổ
-
thất lạc
-
thắt lại
-
thắt lại thành vòng
-
thất lễ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhớ mang máng
* Từ tham khảo/words other:
- thật là xấu hổ
- thất lạc
- thắt lại
- thắt lại thành vòng
- thất lễ