Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không chống nổi
* nđtừ|- succumb|* thngữ|- to fall victim to sth
* Từ tham khảo/words other:
-
rậm đám
-
rầm đỡ
-
ram giấy
-
râm giời
-
rậm lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không chống nổi
* Từ tham khảo/words other:
- rậm đám
- rầm đỡ
- ram giấy
- râm giời
- rậm lá