Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lạc đạn
- (bị lạc đạn) to be hit by a stray bullet/a random shot|= chết vì bị lạc đạn to be killed by a stray bullet/a random shot
* Từ tham khảo/words other:
-
nhiễu động
-
nhiều đực
-
nhiều gai
-
nhiều gân
-
nhiều gấp đôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lạc đạn
* Từ tham khảo/words other:
- nhiễu động
- nhiều đực
- nhiều gai
- nhiều gân
- nhiều gấp đôi