không chịu được | - xem quá quắt|- cannot tolerate/endure/support/bear/withstand|= tôi không chịu được lời nhận xét cay độc của hắn i cannot bear/tolerate his spiteful remark|= thấy trẻ nhỏ bị hành hạ, anh ấy không chịu được he cannot endure seeing children mistreated; he cannot endure to see children mistreated |
* Từ tham khảo/words other:
- lợi tức chia thêm
- lợi tức cho thuê
- lợi tức hằng năm
- lợi tức hưởng suốt đời
- lợi tức thu tô