Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không chán nản
* thngữ|- to keep a good heart; to keep up heart
* Từ tham khảo/words other:
-
thể tương liên
-
thệ tuyệt
-
thề ước
-
thế ước
-
thệ ước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không chán nản
* Từ tham khảo/words other:
- thể tương liên
- thệ tuyệt
- thề ước
- thế ước
- thệ ước