Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyệt đối tin tưởng
- to believe completely/absolutely in something
* Từ tham khảo/words other:
-
khai thật
-
khai thế
-
khai thiên lập địa
-
khai thông
-
khai thông dân trí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyệt đối tin tưởng
* Từ tham khảo/words other:
- khai thật
- khai thế
- khai thiên lập địa
- khai thông
- khai thông dân trí