Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không buộc
* ttừ|- adrift
* Từ tham khảo/words other:
-
dục giới
-
đực giống
-
đục gỗ
-
dục hải
-
đúc hai dị bản làm một
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không buộc
* Từ tham khảo/words other:
- dục giới
- đực giống
- đục gỗ
- dục hải
- đúc hai dị bản làm một