Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân già
- (said of old people) the old body
* Từ tham khảo/words other:
-
nổi sóng
-
nơi sống
-
nổi sóng cồn
-
nổi sóng dữ dội
-
nổi sóng nhấp nhô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân già
* Từ tham khảo/words other:
- nổi sóng
- nơi sống
- nổi sóng cồn
- nổi sóng dữ dội
- nổi sóng nhấp nhô