Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân gia
- parent of one's daughter-in-law; parent of one's son-in-law
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh báo
-
cảnh bầu trời
-
cạnh bên
-
cánh bèo
-
cảnh bị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân gia
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh báo
- cảnh bầu trời
- cạnh bên
- cánh bèo
- cảnh bị