Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không bị xuyên tạc
* ttừ|- undistorted, undistinguished
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh tâm thần phân liệt
-
bệnh tàn rụi
-
bệnh tăng nhãn áp
-
bệnh tật
-
bệnh tật hoành hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không bị xuyên tạc
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh tâm thần phân liệt
- bệnh tàn rụi
- bệnh tăng nhãn áp
- bệnh tật
- bệnh tật hoành hành