Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không bền lòng
* dtừ|- inconstancy|* ttừ|- unpersevering, inconstant
* Từ tham khảo/words other:
-
hất lên
-
hạt lép
-
hạt long lanh
-
hạt lúa
-
hạt lúa mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không bền lòng
* Từ tham khảo/words other:
- hất lên
- hạt lép
- hạt long lanh
- hạt lúa
- hạt lúa mạch