Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không ảnh
- aerial photograph|= không ảnh nghiêng oblique aerial photograph|= kỹ thuật không ảnh photogrammetry
* Từ tham khảo/words other:
-
bét ra
-
bẹt ra
-
bét rượu
-
bét tĩ
-
bét việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không ảnh
* Từ tham khảo/words other:
- bét ra
- bẹt ra
- bét rượu
- bét tĩ
- bét việc