Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khói lửa
- fire and sword|= đưa một đất nước vào vòng khói lửa to put a country to fire and sword
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt theo tên cha
-
đặt theo tên mẹ
-
đất thiên nhiên
-
đất thiết phàn
-
đất thịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khói lửa
* Từ tham khảo/words other:
- đặt theo tên cha
- đặt theo tên mẹ
- đất thiên nhiên
- đất thiết phàn
- đất thịt