Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hậu phi
- (từ cũ; nghĩa cũ) Wife of the king
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hậu phi
- (từ nghĩa cũ) wife of the king
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng hơn
-
bóng hồng
-
bông hồng
-
bông hồng năm cánh
-
bông hột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hậu phi
* Từ tham khảo/words other:
- bóng hơn
- bóng hồng
- bông hồng
- bông hồng năm cánh
- bông hột