Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoẻ ăn
- to eat a lot; to be a big eater
* Từ tham khảo/words other:
-
sản xuất quá nhiều
-
sản xuất ra
-
sản xuất ra cái gì với số lượng lớn
-
sản xuất ra nhiều loại
-
sản xuất rượu nho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoẻ ăn
* Từ tham khảo/words other:
- sản xuất quá nhiều
- sản xuất ra
- sản xuất ra cái gì với số lượng lớn
- sản xuất ra nhiều loại
- sản xuất rượu nho