Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đắp
* verb
- to emtank; to bank; to cover with
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đắp
* đtừ|- to emtank; to bank; to cover with
* Từ tham khảo/words other:
-
bị bãi miễn
-
bỉ báng
-
bị băng làm xói mòn
-
bị bão làm tròng trành
-
bị bao trùm trong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đắp
* Từ tham khảo/words other:
- bị bãi miễn
- bỉ báng
- bị băng làm xói mòn
- bị bão làm tròng trành
- bị bao trùm trong