Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáp án
- Detailed schemed solution (answer), model solution, key (to exercises, problems..)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đáp án
- answer
* Từ tham khảo/words other:
-
bèo cái
-
bèo cám
-
béo chùn chụt
-
bèo dâu
-
béo đẫy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáp án
* Từ tham khảo/words other:
- bèo cái
- bèo cám
- béo chùn chụt
- bèo dâu
- béo đẫy