Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
béo chùn chụt
- very fat, fat as a pig
* Từ tham khảo/words other:
-
máy chăm sóc ngựa kéo
-
may chần
-
máy chạy dầu
-
mây che
-
máy chế biến thức ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
béo chùn chụt
* Từ tham khảo/words other:
- máy chăm sóc ngựa kéo
- may chần
- máy chạy dầu
- mây che
- máy chế biến thức ăn