thiếu thốn | - privation; deficiency; deprivation|= sự thiếu thốn tình cảm emotional deprivation|= một cuộc sống thiếu thốn cơ cực a life of deprivation and misery; a destitute life|- to be deprived/starved of...|= thiếu thốn tình thương to be emotionally needy/deprived; to be starved of affection |
* Từ tham khảo/words other:
- nghiêm trọng
- nghiêm trọng nhất
- nghiêm từ
- nghiêm tứ
- nghiêm túc