Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoanh tay chịu chết
- to give up entirely; to surrender|= cô ấy ngồi khoanh tay chịu chết she sat with her arms folded
* Từ tham khảo/words other:
-
lối trình bày
-
lỗi trong chiếc bít tất dài
-
lội trong vũng nước bẩn
-
lời trót
-
lời truyền lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoanh tay chịu chết
* Từ tham khảo/words other:
- lối trình bày
- lỗi trong chiếc bít tất dài
- lội trong vũng nước bẩn
- lời trót
- lời truyền lại