Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyện đội
- District armed forces(communist)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huyện đội
- district armed forces
* Từ tham khảo/words other:
-
buồn teo
-
buồn thảm
-
buôn thần bán thánh
-
buồn thiu
-
buôn thúng bán mẹt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyện đội
* Từ tham khảo/words other:
- buồn teo
- buồn thảm
- buôn thần bán thánh
- buồn thiu
- buôn thúng bán mẹt