Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoảng thời gian
* dtừ|- duration
* Từ tham khảo/words other:
-
người sùng đạo
-
người sùng tín
-
nguồi suối
-
người suốt ngày nghĩ vơ nghĩ vẩn
-
người sút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoảng thời gian
* Từ tham khảo/words other:
- người sùng đạo
- người sùng tín
- nguồi suối
- người suốt ngày nghĩ vơ nghĩ vẩn
- người sút