Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tao khách
- distinguished, eminent person, poet
* Từ tham khảo/words other:
-
ba cọc ba đồng ba dò
-
bà con
-
bà con anh em
-
bà con bên chồng
-
bà con bên vợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tao khách
* Từ tham khảo/words other:
- ba cọc ba đồng ba dò
- bà con
- bà con anh em
- bà con bên chồng
- bà con bên vợ