Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tảo hôn
- early marriage; child betrothal, child marriage
* Từ tham khảo/words other:
-
hồng bác
-
hồng bạch
-
hồng băng
-
hồng bào
-
hồng bảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tảo hôn
* Từ tham khảo/words other:
- hồng bác
- hồng bạch
- hồng băng
- hồng bào
- hồng bảo