khoái hoạt | - (ít dùng) Enlivened, freshened, braced up =Gió biển làm cho mọi người khoái hoạt+The sea air enlivens everyone, everyone is braced up by the sea air, the sea air is bracing |
khoái hoạt | - (ít dùng) enlivened, freshened, braced up|= gió biển làm cho mọi người khoái hoạt the sea air enlivens everyone, everyone is braced up by the sea air, the sea air is bracing |
* Từ tham khảo/words other:
- cách mạng dân chủ tư sản
- cách mạng dân tộc
- cách mạng hóa
- cách mạng là sự nghiệp của quần chúng
- cách mạng tháng mười nga